Có 1 kết quả:

特敏福 tè mǐn fú ㄊㄜˋ ㄇㄧㄣˇ ㄈㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) oseltamivir
(2) Tamiflu

Bình luận 0